Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

khô ráo

Academic
Friendly

Từ "khô ráo" trong tiếng Việt có nghĩakhông ẩm ướt, không nước. Khi chúng ta nói "khô ráo", chúng ta thường nghĩ đến một bề mặt, một vật thể hoặc một không gian không bị ướt, không độ ẩm.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng đơn giản:

    • "Sau khi trời ngừng mưa, mặt đất trở nên khô ráo." (Mặt đất không còn nước mưa nữa.)
    • "Chúng ta nên để quần áonơi khô ráo để chúng không bị ẩm." (Để quần áo không bị ướt.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Mặc dù thời tiết ẩm ướt, nhưng trong nhà vẫn luôn khô ráo nhờ có máy hút ẩm." (Trong nhà không độ ẩm.)
    • "Khi đi đường, tôi thích chọn những con đường khô ráo để dễ dàng di chuyển." (Con đường không bị ướt sẽ dễ đi hơn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Khô: Chỉ tính trạng không nước, có thể dùng để miêu tả nhiều thứ khác nhau, như da khô, khí khô.
  • Ráo: Thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến sự khô ráo, không bị ướt.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Khô: Chỉ sự không nước, có thể dùng một mình trong nhiều ngữ cảnh.
  • Khô hanh: Nghĩa là rất khô, có thể dùng để miêu tả thời tiết.
  • Khô cạn: Nghĩa là thiếu nước, thường dùng khi nói về nguồn nước (sông, hồ).
  • Khô ráo: Thường dùng để miêu tả bề mặt hoặc không gian.
Từ liên quan:
  • Ẩm ướt: Trái ngược với "khô ráo", có nghĩa nước, độ ẩm.
  • Mưa: Gây ra tình trạng ẩm ướt, làm cho bề mặt trở nên không khô ráo.
  1. Không ẩm ướt, không nước: Đường khô ráo dễ đi.

Comments and discussion on the word "khô ráo"